Có 2 kết quả:
dá ㄉㄚˊ • dǎ ㄉㄚˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǒu 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘丁
Nét bút: 一丨一一丨
Thương Hiệt: QMN (手一弓)
Unicode: U+6253
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đả, tá
Âm Nôm: dừng, đả, đánh, đử
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ダアス (dāsu)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), う.ち- (u.chi-), ぶ.つ (bu.tsu)
Âm Hàn: 타, 정
Âm Quảng Đông: daa1, daa2
Âm Nôm: dừng, đả, đánh, đử
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ダアス (dāsu)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), う.ち- (u.chi-), ぶ.つ (bu.tsu)
Âm Hàn: 타, 정
Âm Quảng Đông: daa1, daa2
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 3 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其三 (Đỗ Phủ)
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Điệu tiên sư - 悼先師 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 012 - 哭華姜一百首其十二 (Khuất Đại Quân)
• Ký Thanh Phong am tăng Đức Sơn - 寄清風庵僧德山 (Trần Thái Tông)
• Lan Khê chu trung ký Tô Tuý Trung - 蘭溪舟中寄蘇粹中 (Trương Nguyên Cán)
• Lãng đào sa phú - Nguyên tịch ngộ vũ thứ Du Tử Chi vận - 浪淘沙賦-元夕遇雨次俞紫芝韻 (Lăng Vân Hàn)
• Trúc chi từ kỳ 12 - 竹枝詞其十二 (Vương Quang Duẫn)
• Tự thuật kỳ 3 - 自述其三 (Trần Thánh Tông)
• Y Châu ca - Xuân oán - 伊州歌-春怨 (Kim Xương Tự)
• Du Nhạc Lộc tự - 遊岳麓寺 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Điệu tiên sư - 悼先師 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 012 - 哭華姜一百首其十二 (Khuất Đại Quân)
• Ký Thanh Phong am tăng Đức Sơn - 寄清風庵僧德山 (Trần Thái Tông)
• Lan Khê chu trung ký Tô Tuý Trung - 蘭溪舟中寄蘇粹中 (Trương Nguyên Cán)
• Lãng đào sa phú - Nguyên tịch ngộ vũ thứ Du Tử Chi vận - 浪淘沙賦-元夕遇雨次俞紫芝韻 (Lăng Vân Hàn)
• Trúc chi từ kỳ 12 - 竹枝詞其十二 (Vương Quang Duẫn)
• Tự thuật kỳ 3 - 自述其三 (Trần Thánh Tông)
• Y Châu ca - Xuân oán - 伊州歌-春怨 (Kim Xương Tự)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tá, 12
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “đả cổ” 打鼓 đánh trống.
2. (Động) Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
3. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
4. (Động) Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. ◎Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
5. (Động) Bắn, nã. ◎Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
6. (Động) Tiêm, bơm vào. ◎Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
7. (Động) Làm, chế tạo. ◎Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
8. (Động) Đào, đục. ◎Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
9. (Động) Đánh vỡ, làm hỏng. ◎Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
10. (Động) Giương, cầm, xách. ◎Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
11. (Động) Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. ◎Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
12. (Động) Mua, đong. ◎Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.
13. (Động) Làm chuyển động, vặn, mở cho chạy. ◎Như: “đả đà” 打舵 vặn bánh lái.
14. (Động) Tính toán, định, đặt, viết. ◎Như: “đả chủ ý” 打主意 có ý định, “đả thảo cảo” 打草稿 viết bản nháp, “đả cơ sở” 打基礎 đặt cơ sở.
15. (Động) Nêu, đưa ra. ◎Như: “đả tỉ dụ” 打比喻 đưa ra thí dụ.
16. (Động) Làm việc, đảm nhiệm. ◎Như: “đả công” 打工 làm công, làm mướn, “đả tạp” 打雜 làm việc linh tinh.
17. (Động) Gõ, vẽ. ◎Như: “đả tự” 打字 gõ (máy) chữ, “đả dạng” 打樣 vẽ kiểu, vẽ mẫu.
18. (Động) Bôi, xoa, chà xát. ◎Như: “đả lạp” 打蠟 bôi sáp, đánh xi.
19. (Động) Chỉ những động tác của thân thể: ngáp, run, lăn lộn, ... ◎Như: “đả cổn” 打滾 lộn nhào, “đả a khiếm” 打呵欠 ngáp, “đả khạp thụy” 打瞌睡 ngủ gật.
20. (Động) Giao thiệp, hàn huyên. ◎Như: “đả giao đạo” 打交道 giao thiệp, qua lại với nhau.
21. (Giới) Từ, tự. ◎Như: “đả minh thiên khởi ngã quyết tâm giới yên” 打明天起我決心戒煙 từ mai trở đi tôi quyết tâm bỏ hút thuốc, “nâm đả na lí lai?” 您打那裡來 ông từ đâu đến?
22. (Danh) Võ thuật, võ công. ◎Như: “luyện đả” 練打 luyện võ.
23. (Danh) Họ “Đả”.
24. (Danh) Lượng từ: “đả thần” 打臣 dịch âm tiếng Anh "dozen" (một tá, 12 cái).
2. (Động) Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
3. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
4. (Động) Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. ◎Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
5. (Động) Bắn, nã. ◎Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
6. (Động) Tiêm, bơm vào. ◎Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
7. (Động) Làm, chế tạo. ◎Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
8. (Động) Đào, đục. ◎Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
9. (Động) Đánh vỡ, làm hỏng. ◎Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
10. (Động) Giương, cầm, xách. ◎Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
11. (Động) Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. ◎Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
12. (Động) Mua, đong. ◎Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.
13. (Động) Làm chuyển động, vặn, mở cho chạy. ◎Như: “đả đà” 打舵 vặn bánh lái.
14. (Động) Tính toán, định, đặt, viết. ◎Như: “đả chủ ý” 打主意 có ý định, “đả thảo cảo” 打草稿 viết bản nháp, “đả cơ sở” 打基礎 đặt cơ sở.
15. (Động) Nêu, đưa ra. ◎Như: “đả tỉ dụ” 打比喻 đưa ra thí dụ.
16. (Động) Làm việc, đảm nhiệm. ◎Như: “đả công” 打工 làm công, làm mướn, “đả tạp” 打雜 làm việc linh tinh.
17. (Động) Gõ, vẽ. ◎Như: “đả tự” 打字 gõ (máy) chữ, “đả dạng” 打樣 vẽ kiểu, vẽ mẫu.
18. (Động) Bôi, xoa, chà xát. ◎Như: “đả lạp” 打蠟 bôi sáp, đánh xi.
19. (Động) Chỉ những động tác của thân thể: ngáp, run, lăn lộn, ... ◎Như: “đả cổn” 打滾 lộn nhào, “đả a khiếm” 打呵欠 ngáp, “đả khạp thụy” 打瞌睡 ngủ gật.
20. (Động) Giao thiệp, hàn huyên. ◎Như: “đả giao đạo” 打交道 giao thiệp, qua lại với nhau.
21. (Giới) Từ, tự. ◎Như: “đả minh thiên khởi ngã quyết tâm giới yên” 打明天起我決心戒煙 từ mai trở đi tôi quyết tâm bỏ hút thuốc, “nâm đả na lí lai?” 您打那裡來 ông từ đâu đến?
22. (Danh) Võ thuật, võ công. ◎Như: “luyện đả” 練打 luyện võ.
23. (Danh) Họ “Đả”.
24. (Danh) Lượng từ: “đả thần” 打臣 dịch âm tiếng Anh "dozen" (một tá, 12 cái).
Từ điển Trung-Anh
dozen (loanword)
Từ ghép 14
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh, đập
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “đả cổ” 打鼓 đánh trống.
2. (Động) Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
3. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
4. (Động) Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. ◎Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
5. (Động) Bắn, nã. ◎Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
6. (Động) Tiêm, bơm vào. ◎Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
7. (Động) Làm, chế tạo. ◎Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
8. (Động) Đào, đục. ◎Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
9. (Động) Đánh vỡ, làm hỏng. ◎Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
10. (Động) Giương, cầm, xách. ◎Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
11. (Động) Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. ◎Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
12. (Động) Mua, đong. ◎Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.
13. (Động) Làm chuyển động, vặn, mở cho chạy. ◎Như: “đả đà” 打舵 vặn bánh lái.
14. (Động) Tính toán, định, đặt, viết. ◎Như: “đả chủ ý” 打主意 có ý định, “đả thảo cảo” 打草稿 viết bản nháp, “đả cơ sở” 打基礎 đặt cơ sở.
15. (Động) Nêu, đưa ra. ◎Như: “đả tỉ dụ” 打比喻 đưa ra thí dụ.
16. (Động) Làm việc, đảm nhiệm. ◎Như: “đả công” 打工 làm công, làm mướn, “đả tạp” 打雜 làm việc linh tinh.
17. (Động) Gõ, vẽ. ◎Như: “đả tự” 打字 gõ (máy) chữ, “đả dạng” 打樣 vẽ kiểu, vẽ mẫu.
18. (Động) Bôi, xoa, chà xát. ◎Như: “đả lạp” 打蠟 bôi sáp, đánh xi.
19. (Động) Chỉ những động tác của thân thể: ngáp, run, lăn lộn, ... ◎Như: “đả cổn” 打滾 lộn nhào, “đả a khiếm” 打呵欠 ngáp, “đả khạp thụy” 打瞌睡 ngủ gật.
20. (Động) Giao thiệp, hàn huyên. ◎Như: “đả giao đạo” 打交道 giao thiệp, qua lại với nhau.
21. (Giới) Từ, tự. ◎Như: “đả minh thiên khởi ngã quyết tâm giới yên” 打明天起我決心戒煙 từ mai trở đi tôi quyết tâm bỏ hút thuốc, “nâm đả na lí lai?” 您打那裡來 ông từ đâu đến?
22. (Danh) Võ thuật, võ công. ◎Như: “luyện đả” 練打 luyện võ.
23. (Danh) Họ “Đả”.
24. (Danh) Lượng từ: “đả thần” 打臣 dịch âm tiếng Anh "dozen" (một tá, 12 cái).
2. (Động) Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
3. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
4. (Động) Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. ◎Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
5. (Động) Bắn, nã. ◎Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
6. (Động) Tiêm, bơm vào. ◎Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
7. (Động) Làm, chế tạo. ◎Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
8. (Động) Đào, đục. ◎Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
9. (Động) Đánh vỡ, làm hỏng. ◎Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
10. (Động) Giương, cầm, xách. ◎Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
11. (Động) Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. ◎Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
12. (Động) Mua, đong. ◎Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.
13. (Động) Làm chuyển động, vặn, mở cho chạy. ◎Như: “đả đà” 打舵 vặn bánh lái.
14. (Động) Tính toán, định, đặt, viết. ◎Như: “đả chủ ý” 打主意 có ý định, “đả thảo cảo” 打草稿 viết bản nháp, “đả cơ sở” 打基礎 đặt cơ sở.
15. (Động) Nêu, đưa ra. ◎Như: “đả tỉ dụ” 打比喻 đưa ra thí dụ.
16. (Động) Làm việc, đảm nhiệm. ◎Như: “đả công” 打工 làm công, làm mướn, “đả tạp” 打雜 làm việc linh tinh.
17. (Động) Gõ, vẽ. ◎Như: “đả tự” 打字 gõ (máy) chữ, “đả dạng” 打樣 vẽ kiểu, vẽ mẫu.
18. (Động) Bôi, xoa, chà xát. ◎Như: “đả lạp” 打蠟 bôi sáp, đánh xi.
19. (Động) Chỉ những động tác của thân thể: ngáp, run, lăn lộn, ... ◎Như: “đả cổn” 打滾 lộn nhào, “đả a khiếm” 打呵欠 ngáp, “đả khạp thụy” 打瞌睡 ngủ gật.
20. (Động) Giao thiệp, hàn huyên. ◎Như: “đả giao đạo” 打交道 giao thiệp, qua lại với nhau.
21. (Giới) Từ, tự. ◎Như: “đả minh thiên khởi ngã quyết tâm giới yên” 打明天起我決心戒煙 từ mai trở đi tôi quyết tâm bỏ hút thuốc, “nâm đả na lí lai?” 您打那裡來 ông từ đâu đến?
22. (Danh) Võ thuật, võ công. ◎Như: “luyện đả” 練打 luyện võ.
23. (Danh) Họ “Đả”.
24. (Danh) Lượng từ: “đả thần” 打臣 dịch âm tiếng Anh "dozen" (một tá, 12 cái).
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh đập.
② Về đâu, như đả na lí tẩu 打那裏走 chạy về đâu, cũng như chữ hướng 向. Lại có nghĩa là lấy, như đả lương 打糧 lấy lương, cũng như chữ 取.
③ Ðả thần 打臣 dịch âm chữ dozen, nghĩa là một tá (12 cái).
④ Làm, như bất đả cuống ngữ 不打誑語 chẳng làm sự nói dối, đả ban 打扮 thay làm bộ dạng khác, đả thính 打聽 nghe ngóng, v.v.
② Về đâu, như đả na lí tẩu 打那裏走 chạy về đâu, cũng như chữ hướng 向. Lại có nghĩa là lấy, như đả lương 打糧 lấy lương, cũng như chữ 取.
③ Ðả thần 打臣 dịch âm chữ dozen, nghĩa là một tá (12 cái).
④ Làm, như bất đả cuống ngữ 不打誑語 chẳng làm sự nói dối, đả ban 打扮 thay làm bộ dạng khác, đả thính 打聽 nghe ngóng, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tá, lố (= 12 chiếc): 一打鉛筆 Một tá bút chì; 兩打毛巾 Hai lố khăn mặt. Xem 打 [dă].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh — Lấy tay mà đánh — Làm ra. Chế tạo. Chẳng hạn Đả xa 打車 ( chế tạo xe cộ ) — Lấy. Thu nhặt. Chẳng hạn Đả sài 打柴 ( kiếm củi ) — Giơ cao lên và nắm chặt. Chẳng hạn Đả tản 打傘 ( che dù ) — Một tá ( 12 cái ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to strike
(3) to hit
(4) to break
(5) to type
(6) to mix up
(7) to build
(8) to fight
(9) to fetch
(10) to make
(11) to tie up
(12) to issue
(13) to shoot
(14) to calculate
(15) to play (a game)
(16) since
(17) from
(2) to strike
(3) to hit
(4) to break
(5) to type
(6) to mix up
(7) to build
(8) to fight
(9) to fetch
(10) to make
(11) to tie up
(12) to issue
(13) to shoot
(14) to calculate
(15) to play (a game)
(16) since
(17) from
Từ ghép 666
ái dǎ 挨打 • ái dǎ shòu mà 挨打受罵 • ái dǎ shòu mà 挨打受骂 • ái dǎ shòu qì 挨打受气 • ái dǎ shòu qì 挨打受氣 • ān dǎ 安打 • bāo dǎ tiān xià 包打天下 • bào dǎ bù píng 抱打不平 • běn lěi dǎ 本垒打 • běn lěi dǎ 本壘打 • biān dǎ 鞭打 • bō dǎ 拨打 • bō dǎ 撥打 • bù dǎ bù chéng cái 不打不成才 • bù dǎ bù chéng qì 不打不成器 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相識 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相识 • bù dǎ bù xiāng shí 不打不相識 • bù dǎ bù xiāng shí 不打不相识 • bù dǎ jǐn 不打紧 • bù dǎ jǐn 不打緊 • bù dǎ zì zhāo 不打自招 • chā kē dǎ hùn 插科打諢 • chā kē dǎ hùn 插科打诨 • chén zhòng dǎ jī 沉重打击 • chén zhòng dǎ jī 沉重打擊 • chèn huǒ dǎ jié 趁火打劫 • chèn rè dǎ tiě 趁热打铁 • chèn rè dǎ tiě 趁熱打鐵 • chéng huǒ dǎ jié 乘火打劫 • chōng dǎ 冲打 • chōng dǎ 衝打 • chōu dǎ 抽打 • chuān zhuó dǎ bàn 穿着打扮 • chuān zhuó dǎ bàn 穿著打扮 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機 • chuí dǎ 捶打 • dǎ bǎ 打靶 • dǎ bǎ shi 打把势 • dǎ bǎ shi 打把勢 • dǎ bǎ shi 打把式 • dǎ bái tiáo 打白条 • dǎ bái tiáo 打白條 • dǎ bài 打敗 • dǎ bài 打败 • dǎ bàn 打扮 • dǎ ban 打扮 • dǎ bāo 打包 • dǎ bāo piào 打包票 • dǎ báo jiǎn dāo 打薄剪刀 • dǎ bǎo piào 打保票 • dǎ bào 打爆 • dǎ bào bù píng 打抱不平 • dǎ biān gǔ 打边鼓 • dǎ biān gǔ 打邊鼓 • dǎ biān lú 打边炉 • dǎ biān lú 打邊爐 • dǎ biǎo 打表 • dǎ biǎo 打錶 • dǎ bō 打啵 • dǎ bu guò 打不过 • dǎ bu guò 打不過 • dǎ bu tōng 打不通 • dǎ cǎo 打草 • dǎ cǎo jīng shé 打草惊蛇 • dǎ cǎo jīng shé 打草驚蛇 • dǎ céng cì 打层次 • dǎ céng cì 打層次 • dǎ chǎ 打鑔 • dǎ chǎ 打镲 • dǎ chà 打岔 • dǎ chà 打杈 • dǎ chái 打柴 • dǎ chán 打禅 • dǎ chán 打禪 • dǎ cháng 打场 • dǎ cháng 打場 • dǎ cháng gōng 打長工 • dǎ cháng gōng 打长工 • dǎ cháng tú 打長途 • dǎ cháng tú 打长途 • dǎ chē 打車 • dǎ chē 打车 • dǎ chéng píng shǒu 打成平手 • dǎ chéng yī piàn 打成一片 • dǎ chì bó 打赤膊 • dǎ chì jiǎo 打赤脚 • dǎ chì jiǎo 打赤腳 • dǎ chōng fēng 打冲锋 • dǎ chōng fēng 打衝鋒 • dǎ chóng 打虫 • dǎ chóng 打蟲 • dǎ chù 打怵 • dǎ chù 打憷 • dǎ chūn 打春 • dǎ cóng 打从 • dǎ cóng 打從 • dǎ cuò 打錯 • dǎ cuò 打错 • dǎ dàn qì 打蛋器 • dǎ dǎng 打档 • dǎ dǎng 打檔 • dǎ dǎng chē 打档车 • dǎ dǎng chē 打檔車 • dǎ dǎo 打倒 • dǎ dào huí fǔ 打道回府 • dǎ de huǒ rè 打得火热 • dǎ de huǒ rè 打得火熱 • dǎ dī 打的 • dǎ dǐ 打底 • dǎ dǐ kù 打底裤 • dǎ dǐ kù 打底褲 • dǎ dì pù 打地鋪 • dǎ dì pù 打地铺 • dǎ diǎn dī 打点滴 • dǎ diǎn dī 打點滴 • dǎ diàn huà 打电话 • dǎ diàn huà 打電話 • dǎ dian 打点 • dǎ dian 打點 • dǎ diào 打掉 • dǎ diào píng 打吊瓶 • dǎ diào zhēn 打吊針 • dǎ diào zhēn 打吊针 • dǎ dòng 打动 • dǎ dòng 打動 • dǎ dòng 打洞 • dǎ dòu 打斗 • dǎ dòu 打鬥 • dǎ dǔ 打賭 • dǎ dǔ 打赌 • dǎ duàn 打断 • dǎ duàn 打斷 • dǎ duǎnr 打短儿 • dǎ duǎnr 打短兒 • dǎ duì 打兌 • dǎ duì 打兑 • dǎ duì tái 打对台 • dǎ duì tái 打對台 • dǎ duì zhàng 打对仗 • dǎ duì zhàng 打對仗 • dǎ dǔn 打盹 • dǎ dùn 打頓 • dǎ dùn 打顿 • dǎ dǔnr 打盹儿 • dǎ dǔnr 打盹兒 • dǎ dǔnr 打趸儿 • dǎ dǔnr 打躉兒 • dǎ dùnr 打頓兒 • dǎ dùnr 打顿儿 • dǎ duō suo 打哆嗦 • dǎ è 打呃 • dǎ ěr guāng 打耳光 • dǎ fā shí jiān 打发时间 • dǎ fā shí jiān 打發時間 • dǎ fǎ 打法 • dǎ fa 打发 • dǎ fa 打發 • dǎ fān 打翻 • dǎ fān shēn zhàng 打翻身仗 • dǎ fàn 打飯 • dǎ fàn 打饭 • dǎ fēi jī 打飛機 • dǎ fēi jī 打飞机 • dǎ fēn 打分 • dǎ fù jì pín 打富济贫 • dǎ fù jì pín 打富濟貧 • dǎ gāo ěr fū 打高尔夫 • dǎ gāo ěr fū 打高爾夫 • dǎ gāo ěr fū qiú 打高尔夫球 • dǎ gāo ěr fū qiú 打高爾夫球 • dǎ gǎo zi 打稿子 • dǎ gé 打嗝 • dǎ gé zi 打格子 • dǎ gēn tou 打跟头 • dǎ gēn tou 打跟頭 • dǎ gēng 打更 • dǎ gér 打嗝儿 • dǎ gér 打嗝兒 • dǎ gōng 打工 • dǎ gōng mèi 打工妹 • dǎ gōng zǎi 打工仔 • dǎ gōng zuò yī 打躬作揖 • dǎ gǒng 打拱 • dǎ gǒng zuò yī 打拱作揖 • dǎ gōu 打勾 • dǎ gōu 打鉤 • dǎ gōu 打钩 • dǎ gōu gōu 打勾勾 • dǎ gǒu qī zhǔ 打狗欺主 • dǎ gū 打箍 • dǎ gǔ 打穀 • dǎ gǔ 打谷 • dǎ gǔ 打鼓 • dǎ gǔ cháng 打穀場 • dǎ gǔ cháng 打谷场 • dǎ gǔ jī 打穀機 • dǎ gǔ jī 打谷机 • dǎ guā 打瓜 • dǎ guà 打卦 • dǎ guān huà 打官話 • dǎ guān huà 打官话 • dǎ guān qiāng 打官腔 • dǎ guān si 打官司 • dǎ guāng gùn 打光棍 • dǎ gǔn 打滚 • dǎ gǔn 打滾 • dǎ gùn zi 打棍子 • dǎ hā ha 打哈哈 • dǎ hā har 打哈哈儿 • dǎ hā har 打哈哈兒 • dǎ hān 打鼾 • dǎ hāng 打夯 • dǎ hē qiàn 打呵欠 • dǎ hēi 打黑 • dǎ héng pào 打横炮 • dǎ héng pào 打橫炮 • dǎ hǒng 打哄 • dǎ hū 打呼 • dǎ hū lu 打呼噜 • dǎ hū lu 打呼嚕 • dǎ hùn 打混 • dǎ hùn 打諢 • dǎ hùn 打诨 • dǎ huǒ jī 打火机 • dǎ huǒ jī 打火機 • dǎ huǒ shí 打火石 • dǎ jī 打击 • dǎ jī 打擊 • dǎ jī bào fù 打击报复 • dǎ jī bào fù 打擊報復 • dǎ jī jūn shì lì liang 打击军事力量 • dǎ jī jūn shì lì liang 打擊軍事力量 • dǎ jī lǜ 打击率 • dǎ jī lǜ 打擊率 • dǎ jī shè huì cái fù 打击社会财富 • dǎ jī shè huì cái fù 打擊社會財富 • dǎ jī xuè 打雞血 • dǎ jī xuè 打鸡血 • dǎ jī yuè qì 打击乐器 • dǎ jī yuè qì 打擊樂器 • dǎ jiā jié shè 打家劫舍 • dǎ jiǎ 打假 • dǎ jiǎ qiú 打假球 • dǎ jià 打架 • dǎ jiān 打尖 • dǎ jiàng yóu 打酱油 • dǎ jiàng yóu 打醬油 • dǎ jiāo dào 打交道 • dǎ jiāo qiāng 打胶枪 • dǎ jiāo qiāng 打膠槍 • dǎ jiǎo 打搅 • dǎ jiǎo 打攪 • dǎ jiē 打結 • dǎ jiē 打结 • dǎ jié 打劫 • dǎ jié 打結 • dǎ jié 打结 • dǎ jǐn 打紧 • dǎ jǐn 打緊 • dǎ jìn 打进 • dǎ jìn 打進 • dǎ jiǔ 打酒 • dǎ kǎ 打卡 • dǎ kāi 打开 • dǎ kāi 打開 • dǎ kāi huà xiá zi 打开话匣子 • dǎ kāi huà xiá zi 打開話匣子 • dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话 • dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話 • dǎ kē shuì 打瞌睡 • dǎ kǒng qì 打孔器 • dǎ kǒng zuàn 打孔鑽 • dǎ kǒng zuàn 打孔钻 • dǎ kǒu 打口 • dǎ kuǎ 打垮 • dǎ là 打蜡 • dǎ là 打蠟 • dǎ lái huí 打來回 • dǎ lái huí 打来回 • dǎ lài 打賴 • dǎ lài 打赖 • dǎ lán 打兰 • dǎ lán 打蘭 • dǎ lāo 打捞 • dǎ lāo 打撈 • dǎ léi 打雷 • dǎ lèi tái 打擂台 • dǎ lèi tái 打擂臺 • dǎ lǐ 打理 • dǎ liang 打量 • dǎ liè 打猎 • dǎ liè 打獵 • dǎ liè qie 打趔趄 • dǎ luò shuǐ gǒu 打落水狗 • dǎ mǎ 打码 • dǎ mǎ 打碼 • dǎ mǎ hu yǎn 打馬虎眼 • dǎ mǎ hu yǎn 打马虎眼 • dǎ mǎ sài kè 打馬賽克 • dǎ mǎ sài kè 打马赛克 • dǎ mà 打罵 • dǎ mà 打骂 • dǎ mái fu 打埋伏 • dǎ mén 打門 • dǎ mén 打门 • dǎ mèn léi 打悶雷 • dǎ mèn léi 打闷雷 • dǎ mó 打磨 • dǎ nǎi 打奶 • dǎ niǎo 打鳥 • dǎ niǎo 打鸟 • dǎ pāi 打拍 • dǎ pāi zi 打拍子 • dǎ pái 打牌 • dǎ pǎo 打跑 • dǎ pào 打炮 • dǎ pēn tì 打喷嚏 • dǎ pēn tì 打噴嚏 • dǎ péng 打棚 • dǎ pì 打屁 • dǎ pì gu 打屁股 • dǎ piān 打翻 • dǎ pīn 打拼 • dǎ pò 打破 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底 • dǎ pū kè 打扑克 • dǎ pū kè 打撲克 • dǎ qì 打气 • dǎ qì 打氣 • dǎ qì tǒng 打气筒 • dǎ qì tǒng 打氣筒 • dǎ qiān 打千 • dǎ qián zhàn 打前站 • dǎ qiāng 打枪 • dǎ qiāng 打槍 • dǎ qíng mà qiào 打情罵俏 • dǎ qíng mà qiào 打情骂俏 • dǎ qiú 打球 • dǎ qù 打趣 • dǎ quán 打拳 • dǎ rǎo 打扰 • dǎ rǎo 打擾 • dǎ sǎn 打伞 • dǎ sǎn 打傘 • dǎ sàn 打散 • dǎ sǎo 打扫 • dǎ sǎo 打掃 • dǎ shā 打杀 • dǎ shā 打殺 • dǎ shāng 打伤 • dǎ shāng 打傷 • dǎ shé bù sǐ 打蛇不死 • dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷 • dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,後患無窮 • dǎ shí 打食 • dǎ shǒu qiāng 打手枪 • dǎ shǒu qiāng 打手槍 • dǎ shǒu yǔ 打手語 • dǎ shǒu yǔ 打手语 • dǎ shou 打手 • dǎ shuǐ 打水 • dǎ shuǐ piāo 打水漂 • dǎ sǐ 打死 • dǎ suàn 打算 • dǎ suàn pán 打算盘 • dǎ suàn pán 打算盤 • dǎ suì 打碎 • dǎ tāi 打胎 • dǎ tàn 打探 • dǎ tì pen 打嚏喷 • dǎ tì pen 打嚏噴 • dǎ tiān xià 打天下 • dǎ tiě 打鐵 • dǎ tiě 打铁 • dǎ tīng 打听 • dǎ tīng 打聽 • dǎ ting 打听 • dǎ ting 打聽 • dǎ tǐngr 打挺儿 • dǎ tǐngr 打挺兒 • dǎ tōng 打通 • dǎ tōng xiāo 打通宵 • dǎ tuì 打退 • dǎ wǎng 打網 • dǎ wǎng 打网 • dǎ wèn 打問 • dǎ wèn 打问 • dǎ xià 打下 • dǎ xià shǒu 打下手 • dǎ xiǎng 打响 • dǎ xiǎng 打響 • dǎ xiǎng bír 打响鼻儿 • dǎ xiǎng bír 打響鼻兒 • dǎ xiǎng míng hào 打响名号 • dǎ xiǎng míng hào 打響名號 • dǎ xiāo 打消 • dǎ xiǎo bào gào 打小報告 • dǎ xiǎo bào gào 打小报告 • dǎ xiǎo suàn pán 打小算盘 • dǎ xiǎo suàn pán 打小算盤 • dǎ xīn yǎn li 打心眼裡 • dǎ xīn yǎn li 打心眼里 • dǎ xuán 打旋 • dǎ xuánr 打旋儿 • dǎ xuánr 打旋兒 • dǎ xuě zhàng 打雪仗 • dǎ yā 打压 • dǎ yā 打壓 • dǎ yá jì 打牙祭 • dǎ yǎ mí 打哑谜 • dǎ yǎ mí 打啞謎 • dǎ yǎ yǔ 打哑语 • dǎ yǎ yǔ 打啞語 • dǎ yǎn 打眼 • dǎ yàng 打烊 • dǎ yě pào 打野炮 • dǎ yě zhàn 打野战 • dǎ yě zhàn 打野戰 • dǎ yìn 打印 • dǎ yìn fú wù qì 打印服务器 • dǎ yìn fú wù qì 打印服務器 • dǎ yìn jī 打印机 • dǎ yìn jī 打印機 • dǎ yìn tóu 打印头 • dǎ yìn tóu 打印頭 • dǎ yóu jī 打游击 • dǎ yóu jī 打游擊 • dǎ yóu shī 打油詩 • dǎ yóu shī 打油诗 • dǎ yú 打魚 • dǎ yú 打鱼 • dǎ yuán chǎng 打圆场 • dǎ yuán chǎng 打圓場 • dǎ zá 打杂 • dǎ zá 打砸 • dǎ zá 打雜 • dǎ zǎo 打早 • dǎ zào 打造 • dǎ zhāi 打斋 • dǎ zhāi 打齋 • dǎ zhàng 打仗 • dǎ zhāo hu 打招呼 • dǎ zhé 打折 • dǎ zhé kòu 打折扣 • dǎ zhēn 打針 • dǎ zhēn 打针 • dǎ zhì 打制 • dǎ zhì 打製 • dǎ zhì shí qì 打制石器 • dǎ zhì shí qì 打製石器 • dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打肿脸充胖子 • dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打腫臉充胖子 • dǎ zhòng 打中 • dǎ zhù 打住 • dǎ zhuàn 打轉 • dǎ zhuàn 打转 • dǎ zhuāng 打桩 • dǎ zhuāng 打樁 • dǎ zhuāng jī 打桩机 • dǎ zhuāng jī 打樁機 • dǎ zì 打字 • dǎ zì jī 打字机 • dǎ zì jī 打字機 • dǎ zì yuán 打字员 • dǎ zì yuán 打字員 • dǎ zuǐ 打嘴 • dǎ zuǐ ba 打嘴巴 • dǎ zuò 打坐 • dǎ zuò pō 打坐坡 • dà pào dǎ wén zi 大炮打蚊子 • dān dǎ 单打 • dān dǎ 單打 • dān dǎ dú dòu 单打独斗 • dān dǎ dú dòu 單打獨鬥 • dào dǎ yī pá 倒打一耙 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 点阵打印机 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 點陣打印機 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 點陣式打印機 • diàn dǎ 电打 • diàn dǎ 電打 • diàn dǎ zì jī 电打字机 • diàn dǎ zì jī 電打字機 • diào dǎ 吊打 • diē dǎ sǔn shāng 跌打损伤 • diē dǎ sǔn shāng 跌打損傷 • diē dǎ yào 跌打药 • diē dǎ yào 跌打藥 • dú dǎ 毒打 • duǎn dǎ ban 短打扮 • duì dǎ 对打 • duì dǎ 對打 • fēng chuī yǔ dǎ 風吹雨打 • fēng chuī yǔ dǎ 风吹雨打 • gān dǎ lěi 乾打壘 • gān dǎ lěi 干打垒 • gǎn dǎ gǎn chōng 敢打敢冲 • gǎn dǎ gǎn chōng 敢打敢衝 • Gē dǎ bā lǔ 哥打巴魯 • Gē dǎ bā lǔ 哥打巴鲁 • gōng dǎ 攻打 • hé shang dǎ sǎn 和尚打伞 • hé shang dǎ sǎn 和尚打傘 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天 • jī dǎ 击打 • jī dǎ 擊打 • jī dǎ 激打 • jī fēi dàn dǎ 雞飛蛋打 • jī fēi dàn dǎ 鸡飞蛋打 • jī guāng dǎ yǐn jī 激光打引机 • jī guāng dǎ yǐn jī 激光打引機 • jī guāng dǎ yìn jī 激光打印机 • jī guāng dǎ yìn jī 激光打印機 • Jí dǎ 吉打 • jí fù jí dǎ 即付即打 • Jìn dǎ 近打 • Jìn dǎ Hé 近打河 • jīng dǎ guāng 精打光 • jīng dǎ xì suàn 精打細算 • jīng dǎ xì suàn 精打细算 • kāi dǎ 开打 • kāi dǎ 開打 • kǎo dǎ 拷打 • kǔ dié dǎ 苦迭打 • kuān dǎ zhǎi yòng 宽打窄用 • kuān dǎ zhǎi yòng 寬打窄用 • lán mǔ dǎ 兰姆打 • lán mǔ dǎ 蘭姆打 • lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠过街,人人喊打 • lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠過街,人人喊打 • léi dǎ bù dòng 雷打不动 • léi dǎ bù dòng 雷打不動 • Léi Gōng dǎ dòu fu 雷公打豆腐 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,拣软的欺 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,揀軟的欺 • lián tī dài dǎ 连踢带打 • lián tī dài dǎ 連踢帶打 • líng dǎ suì qiāo 零打碎敲 • líng qiāo suì dǎ 零敲碎打 • mǎn dǎ mǎn suàn 满打满算 • mǎn dǎ mǎn suàn 滿打滿算 • máng dǎ 盲打 • méi jīng dǎ cǎi 沒精打彩 • méi jīng dǎ cǎi 沒精打采 • méi jīng dǎ cǎi 没精打彩 • méi jīng dǎ cǎi 没精打采 • měng dǎ 猛打 • mō pá gǔn dǎ 摸爬滚打 • mō pá gǔn dǎ 摸爬滾打 • niǔ dǎ 扭打 • ōu dǎ 殴打 • ōu dǎ 毆打 • ōu dǎ zuì 殴打罪 • ōu dǎ zuì 毆打罪 • pāi dǎ 拍打 • pào dǎ fěn 泡打粉 • pū dǎ 扑打 • pū dǎ 撲打 • qí dǎ hāngr de 齊打夯兒地 • qí dǎ hāngr de 齐打夯儿地 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼 • qiāng dǎ chū tóu niǎo 枪打出头鸟 • qiāng dǎ chū tóu niǎo 槍打出頭鳥 • qiáng dǎ 強打 • qiáng dǎ 强打 • qiāo dǎ 敲打 • qiāo dǎ luó gǔ 敲打鑼鼓 • qiāo dǎ luó gǔ 敲打锣鼓 • qiāo qiāo dǎ dǎ 敲敲打打 • qiáo zhuāng dǎ bàn 乔装打扮 • qiáo zhuāng dǎ bàn 喬裝打扮 • qīng dǎ 輕打 • qīng dǎ 轻打 • qǐng wù dǎ rǎo 請勿打擾 • qǐng wù dǎ rǎo 请勿打扰 • qū dǎ chéng zhāo 屈打成招 • quán dǎ 拳打 • quán dǎ jiǎo tī 拳打脚踢 • quán dǎ jiǎo tī 拳打腳踢 • quán lěi dǎ 全垒打 • quán lěi dǎ 全壘打 • ròu bāo zǐ dǎ gǒu 肉包子打狗 • sā kē dǎ hùn 撒科打諢 • sā kē dǎ hùn 撒科打诨 • sān tiān bù dǎ , shàng fáng jiē wǎ 三天不打,上房揭瓦 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打魚,兩天曬網 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打鱼,两天晒网 • sàn dǎ 散打 • sǎo huáng dǎ fēi 扫黄打非 • sǎo huáng dǎ fēi 掃黃打非 • shī dǎ 施打 • shǒu dǎ 手打 • shǒu dǎ zì jī 手打字机 • shǒu dǎ zì jī 手打字機 • shuāng dǎ 双打 • shuāng dǎ 雙打 • sī dǎ 厮打 • sī dǎ 廝打 • sǐ chán làn dǎ 死纏爛打 • sǐ chán làn dǎ 死缠烂打 • tiě dǎ 鐵打 • tiě dǎ 铁打 • tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 鐵打的衙門,流水的官 • tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 铁打的衙门,流水的官 • tòng dǎ 痛打 • wāi dǎ zhèng zháo 歪打正着 • wāi dǎ zhèng zháo 歪打正著 • Wǎng luò dǎ shǒu 網絡打手 • Wǎng luò dǎ shǒu 网络打手 • wǎng luò dǎ yìn jī 網絡打印機 • wǎng luò dǎ yìn jī 网络打印机 • wéi chéng dǎ yuán 围城打援 • wéi chéng dǎ yuán 圍城打援 • wěn zhā wěn dǎ 稳扎稳打 • wěn zhā wěn dǎ 穩扎穩打 • wú jīng dǎ cǎi 无精打彩 • wú jīng dǎ cǎi 无精打采 • wú jīng dǎ cǎi 無精打彩 • wú jīng dǎ cǎi 無精打采 • wǔ dǎ 武打 • wǔ dǎ piàn 武打片 • wǔ dǎ yī 五打一 • wù dǎ wù zhuàng 誤打誤撞 • wù dǎ wù zhuàng 误打误撞 • xī shēng dǎ 牺牲打 • xī shēng dǎ 犧牲打 • xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小闹 • xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小鬧 • Yà luó shì dǎ 亚罗士打 • Yà luó shì dǎ 亞羅士打 • yán dǎ 严打 • yán dǎ 嚴打 • yán lì dǎ jī 严厉打击 • yán lì dǎ jī 嚴厲打擊 • yán xíng kǎo dǎ 严刑拷打 • yán xíng kǎo dǎ 嚴刑拷打 • yī pào dǎ xiǎng 一炮打响 • yī pào dǎ xiǎng 一炮打響 • yī wǎng dǎ jìn 一網打盡 • yī wǎng dǎ jìn 一网打尽 • yíng tóu dǎ jī 迎头打击 • yíng tóu dǎ jī 迎頭打擊 • zài jiàn quán lěi dǎ 再見全壘打 • zài jiàn quán lěi dǎ 再见全垒打 • zé dǎ 責打 • zé dǎ 责打 • Zhā dǎ Yín háng 渣打銀行 • Zhā dǎ Yín háng 渣打银行 • Zhāng fēi dǎ Yuè fēi 张飞打岳飞 • Zhāng fēi dǎ Yuè fēi 張飛打岳飛 • Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黃蓋 • Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黄盖 • zhú lán dǎ shuǐ 竹篮打水 • zhú lán dǎ shuǐ 竹籃打水 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹篮打水,一场空 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹籃打水,一場空 • zhǔ dǎ pǐn pái 主打品牌 • zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞击式打印机 • zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞擊式打印機 • zhuī dǎ 追打 • zì dǎ 自打