Có 2 kết quả:

ㄉㄚˊㄉㄚˇ
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, ㄉㄚˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǒu 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨
Thương Hiệt: QMN (手一弓)
Unicode: U+6253
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả,
Âm Nôm: dừng, đả, đánh, đử
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ダアス (dāsu)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), う.ち- (u.chi-), ぶ.つ (bu.tsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: daa1, daa2

Tự hình 2

1/2

ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tá, 12

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “đả cổ” 打鼓 đánh trống.
2. (Động) Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
3. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
4. (Động) Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. ◎Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
5. (Động) Bắn, nã. ◎Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
6. (Động) Tiêm, bơm vào. ◎Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
7. (Động) Làm, chế tạo. ◎Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
8. (Động) Đào, đục. ◎Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
9. (Động) Đánh vỡ, làm hỏng. ◎Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
10. (Động) Giương, cầm, xách. ◎Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
11. (Động) Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. ◎Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
12. (Động) Mua, đong. ◎Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.
13. (Động) Làm chuyển động, vặn, mở cho chạy. ◎Như: “đả đà” 打舵 vặn bánh lái.
14. (Động) Tính toán, định, đặt, viết. ◎Như: “đả chủ ý” 打主意 có ý định, “đả thảo cảo” 打草稿 viết bản nháp, “đả cơ sở” 打基礎 đặt cơ sở.
15. (Động) Nêu, đưa ra. ◎Như: “đả tỉ dụ” 打比喻 đưa ra thí dụ.
16. (Động) Làm việc, đảm nhiệm. ◎Như: “đả công” 打工 làm công, làm mướn, “đả tạp” 打雜 làm việc linh tinh.
17. (Động) Gõ, vẽ. ◎Như: “đả tự” 打字 gõ (máy) chữ, “đả dạng” 打樣 vẽ kiểu, vẽ mẫu.
18. (Động) Bôi, xoa, chà xát. ◎Như: “đả lạp” 打蠟 bôi sáp, đánh xi.
19. (Động) Chỉ những động tác của thân thể: ngáp, run, lăn lộn, ... ◎Như: “đả cổn” 打滾 lộn nhào, “đả a khiếm” 打呵欠 ngáp, “đả khạp thụy” 打瞌睡 ngủ gật.
20. (Động) Giao thiệp, hàn huyên. ◎Như: “đả giao đạo” 打交道 giao thiệp, qua lại với nhau.
21. (Giới) Từ, tự. ◎Như: “đả minh thiên khởi ngã quyết tâm giới yên” 打明天起我決心戒煙 từ mai trở đi tôi quyết tâm bỏ hút thuốc, “nâm đả na lí lai?” 您打那裡來 ông từ đâu đến?
22. (Danh) Võ thuật, võ công. ◎Như: “luyện đả” 練打 luyện võ.
23. (Danh) Họ “Đả”.
24. (Danh) Lượng từ: “đả thần” 打臣 dịch âm tiếng Anh "dozen" (một tá, 12 cái).

Từ điển Trung-Anh

dozen (loanword)

Từ ghép 14

ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh, đập

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “đả cổ” 打鼓 đánh trống.
2. (Động) Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
3. (Động) Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
4. (Động) Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. ◎Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
5. (Động) Bắn, nã. ◎Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
6. (Động) Tiêm, bơm vào. ◎Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
7. (Động) Làm, chế tạo. ◎Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
8. (Động) Đào, đục. ◎Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
9. (Động) Đánh vỡ, làm hỏng. ◎Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
10. (Động) Giương, cầm, xách. ◎Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
11. (Động) Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. ◎Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
12. (Động) Mua, đong. ◎Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.
13. (Động) Làm chuyển động, vặn, mở cho chạy. ◎Như: “đả đà” 打舵 vặn bánh lái.
14. (Động) Tính toán, định, đặt, viết. ◎Như: “đả chủ ý” 打主意 có ý định, “đả thảo cảo” 打草稿 viết bản nháp, “đả cơ sở” 打基礎 đặt cơ sở.
15. (Động) Nêu, đưa ra. ◎Như: “đả tỉ dụ” 打比喻 đưa ra thí dụ.
16. (Động) Làm việc, đảm nhiệm. ◎Như: “đả công” 打工 làm công, làm mướn, “đả tạp” 打雜 làm việc linh tinh.
17. (Động) Gõ, vẽ. ◎Như: “đả tự” 打字 gõ (máy) chữ, “đả dạng” 打樣 vẽ kiểu, vẽ mẫu.
18. (Động) Bôi, xoa, chà xát. ◎Như: “đả lạp” 打蠟 bôi sáp, đánh xi.
19. (Động) Chỉ những động tác của thân thể: ngáp, run, lăn lộn, ... ◎Như: “đả cổn” 打滾 lộn nhào, “đả a khiếm” 打呵欠 ngáp, “đả khạp thụy” 打瞌睡 ngủ gật.
20. (Động) Giao thiệp, hàn huyên. ◎Như: “đả giao đạo” 打交道 giao thiệp, qua lại với nhau.
21. (Giới) Từ, tự. ◎Như: “đả minh thiên khởi ngã quyết tâm giới yên” 打明天起我決心戒煙 từ mai trở đi tôi quyết tâm bỏ hút thuốc, “nâm đả na lí lai?” 您打那裡來 ông từ đâu đến?
22. (Danh) Võ thuật, võ công. ◎Như: “luyện đả” 練打 luyện võ.
23. (Danh) Họ “Đả”.
24. (Danh) Lượng từ: “đả thần” 打臣 dịch âm tiếng Anh "dozen" (một tá, 12 cái).

Từ điển Thiều Chửu

① Ðánh đập.
② Về đâu, như đả na lí tẩu 打那裏走 chạy về đâu, cũng như chữ hướng 向. Lại có nghĩa là lấy, như đả lương 打糧 lấy lương, cũng như chữ 取.
③ Ðả thần 打臣 dịch âm chữ dozen, nghĩa là một tá (12 cái).
④ Làm, như bất đả cuống ngữ 不打誑語 chẳng làm sự nói dối, đả ban 打扮 thay làm bộ dạng khác, đả thính 打聽 nghe ngóng, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tá, lố (= 12 chiếc): 一打鉛筆 Một tá bút chì; 兩打毛巾 Hai lố khăn mặt. Xem 打 [dă].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh — Lấy tay mà đánh — Làm ra. Chế tạo. Chẳng hạn Đả xa 打車 ( chế tạo xe cộ ) — Lấy. Thu nhặt. Chẳng hạn Đả sài 打柴 ( kiếm củi ) — Giơ cao lên và nắm chặt. Chẳng hạn Đả tản 打傘 ( che dù ) — Một tá ( 12 cái ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat
(2) to strike
(3) to hit
(4) to break
(5) to type
(6) to mix up
(7) to build
(8) to fight
(9) to fetch
(10) to make
(11) to tie up
(12) to issue
(13) to shoot
(14) to calculate
(15) to play (a game)
(16) since
(17) from

Từ ghép 666

ái dǎ 挨打ái dǎ shòu mà 挨打受罵ái dǎ shòu mà 挨打受骂ái dǎ shòu qì 挨打受气ái dǎ shòu qì 挨打受氣ān dǎ 安打bāo dǎ tiān xià 包打天下bào dǎ bù píng 抱打不平běn lěi dǎ 本垒打běn lěi dǎ 本壘打biān dǎ 鞭打bō dǎ 拨打bō dǎ 撥打bù dǎ bù chéng cái 不打不成才bù dǎ bù chéng qì 不打不成器bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相識bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相识bù dǎ bù xiāng shí 不打不相識bù dǎ bù xiāng shí 不打不相识bù dǎ jǐn 不打紧bù dǎ jǐn 不打緊bù dǎ zì zhāo 不打自招chā kē dǎ hùn 插科打諢chā kē dǎ hùn 插科打诨chén zhòng dǎ jī 沉重打击chén zhòng dǎ jī 沉重打擊chèn huǒ dǎ jié 趁火打劫chèn rè dǎ tiě 趁热打铁chèn rè dǎ tiě 趁熱打鐵chéng huǒ dǎ jié 乘火打劫chōng dǎ 冲打chōng dǎ 衝打chōu dǎ 抽打chuān zhuó dǎ bàn 穿着打扮chuān zhuó dǎ bàn 穿著打扮chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機chuí dǎ 捶打dǎ bǎ 打靶dǎ bǎ shi 打把势dǎ bǎ shi 打把勢dǎ bǎ shi 打把式dǎ bái tiáo 打白条dǎ bái tiáo 打白條dǎ bài 打敗dǎ bài 打败dǎ bàn 打扮dǎ ban 打扮dǎ bāo 打包dǎ bāo piào 打包票dǎ báo jiǎn dāo 打薄剪刀dǎ bǎo piào 打保票dǎ bào 打爆dǎ bào bù píng 打抱不平dǎ biān gǔ 打边鼓dǎ biān gǔ 打邊鼓dǎ biān lú 打边炉dǎ biān lú 打邊爐dǎ biǎo 打表dǎ biǎo 打錶dǎ bō 打啵dǎ bu guò 打不过dǎ bu guò 打不過dǎ bu tōng 打不通dǎ cǎo 打草dǎ cǎo jīng shé 打草惊蛇dǎ cǎo jīng shé 打草驚蛇dǎ céng cì 打层次dǎ céng cì 打層次dǎ chǎ 打鑔dǎ chǎ 打镲dǎ chà 打岔dǎ chà 打杈dǎ chái 打柴dǎ chán 打禅dǎ chán 打禪dǎ cháng 打场dǎ cháng 打場dǎ cháng gōng 打長工dǎ cháng gōng 打长工dǎ cháng tú 打長途dǎ cháng tú 打长途dǎ chē 打車dǎ chē 打车dǎ chéng píng shǒu 打成平手dǎ chéng yī piàn 打成一片dǎ chì bó 打赤膊dǎ chì jiǎo 打赤脚dǎ chì jiǎo 打赤腳dǎ chōng fēng 打冲锋dǎ chōng fēng 打衝鋒dǎ chóng 打虫dǎ chóng 打蟲dǎ chù 打怵dǎ chù 打憷dǎ chūn 打春dǎ cóng 打从dǎ cóng 打從dǎ cuò 打錯dǎ cuò 打错dǎ dàn qì 打蛋器dǎ dǎng 打档dǎ dǎng 打檔dǎ dǎng chē 打档车dǎ dǎng chē 打檔車dǎ dǎo 打倒dǎ dào huí fǔ 打道回府dǎ de huǒ rè 打得火热dǎ de huǒ rè 打得火熱dǎ dī 打的dǎ dǐ 打底dǎ dǐ kù 打底裤dǎ dǐ kù 打底褲dǎ dì pù 打地鋪dǎ dì pù 打地铺dǎ diǎn dī 打点滴dǎ diǎn dī 打點滴dǎ diàn huà 打电话dǎ diàn huà 打電話dǎ dian 打点dǎ dian 打點dǎ diào 打掉dǎ diào píng 打吊瓶dǎ diào zhēn 打吊針dǎ diào zhēn 打吊针dǎ dòng 打动dǎ dòng 打動dǎ dòng 打洞dǎ dòu 打斗dǎ dòu 打鬥dǎ dǔ 打賭dǎ dǔ 打赌dǎ duàn 打断dǎ duàn 打斷dǎ duǎnr 打短儿dǎ duǎnr 打短兒dǎ duì 打兌dǎ duì 打兑dǎ duì tái 打对台dǎ duì tái 打對台dǎ duì zhàng 打对仗dǎ duì zhàng 打對仗dǎ dǔn 打盹dǎ dùn 打頓dǎ dùn 打顿dǎ dǔnr 打盹儿dǎ dǔnr 打盹兒dǎ dǔnr 打趸儿dǎ dǔnr 打躉兒dǎ dùnr 打頓兒dǎ dùnr 打顿儿dǎ duō suo 打哆嗦dǎ è 打呃dǎ ěr guāng 打耳光dǎ fā shí jiān 打发时间dǎ fā shí jiān 打發時間dǎ fǎ 打法dǎ fa 打发dǎ fa 打發dǎ fān 打翻dǎ fān shēn zhàng 打翻身仗dǎ fàn 打飯dǎ fàn 打饭dǎ fēi jī 打飛機dǎ fēi jī 打飞机dǎ fēn 打分dǎ fù jì pín 打富济贫dǎ fù jì pín 打富濟貧dǎ gāo ěr fū 打高尔夫dǎ gāo ěr fū 打高爾夫dǎ gāo ěr fū qiú 打高尔夫球dǎ gāo ěr fū qiú 打高爾夫球dǎ gǎo zi 打稿子dǎ gé 打嗝dǎ gé zi 打格子dǎ gēn tou 打跟头dǎ gēn tou 打跟頭dǎ gēng 打更dǎ gér 打嗝儿dǎ gér 打嗝兒dǎ gōng 打工dǎ gōng mèi 打工妹dǎ gōng zǎi 打工仔dǎ gōng zuò yī 打躬作揖dǎ gǒng 打拱dǎ gǒng zuò yī 打拱作揖dǎ gōu 打勾dǎ gōu 打鉤dǎ gōu 打钩dǎ gōu gōu 打勾勾dǎ gǒu qī zhǔ 打狗欺主dǎ gū 打箍dǎ gǔ 打穀dǎ gǔ 打谷dǎ gǔ 打鼓dǎ gǔ cháng 打穀場dǎ gǔ cháng 打谷场dǎ gǔ jī 打穀機dǎ gǔ jī 打谷机dǎ guā 打瓜dǎ guà 打卦dǎ guān huà 打官話dǎ guān huà 打官话dǎ guān qiāng 打官腔dǎ guān si 打官司dǎ guāng gùn 打光棍dǎ gǔn 打滚dǎ gǔn 打滾dǎ gùn zi 打棍子dǎ hā ha 打哈哈dǎ hā har 打哈哈儿dǎ hā har 打哈哈兒dǎ hān 打鼾dǎ hāng 打夯dǎ hē qiàn 打呵欠dǎ hēi 打黑dǎ héng pào 打横炮dǎ héng pào 打橫炮dǎ hǒng 打哄dǎ hū 打呼dǎ hū lu 打呼噜dǎ hū lu 打呼嚕dǎ hùn 打混dǎ hùn 打諢dǎ hùn 打诨dǎ huǒ jī 打火机dǎ huǒ jī 打火機dǎ huǒ shí 打火石dǎ jī 打击dǎ jī 打擊dǎ jī bào fù 打击报复dǎ jī bào fù 打擊報復dǎ jī jūn shì lì liang 打击军事力量dǎ jī jūn shì lì liang 打擊軍事力量dǎ jī lǜ 打击率dǎ jī lǜ 打擊率dǎ jī shè huì cái fù 打击社会财富dǎ jī shè huì cái fù 打擊社會財富dǎ jī xuè 打雞血dǎ jī xuè 打鸡血dǎ jī yuè qì 打击乐器dǎ jī yuè qì 打擊樂器dǎ jiā jié shè 打家劫舍dǎ jiǎ 打假dǎ jiǎ qiú 打假球dǎ jià 打架dǎ jiān 打尖dǎ jiàng yóu 打酱油dǎ jiàng yóu 打醬油dǎ jiāo dào 打交道dǎ jiāo qiāng 打胶枪dǎ jiāo qiāng 打膠槍dǎ jiǎo 打搅dǎ jiǎo 打攪dǎ jiē 打結dǎ jiē 打结dǎ jié 打劫dǎ jié 打結dǎ jié 打结dǎ jǐn 打紧dǎ jǐn 打緊dǎ jìn 打进dǎ jìn 打進dǎ jiǔ 打酒dǎ kǎ 打卡dǎ kāi 打开dǎ kāi 打開dǎ kāi huà xiá zi 打开话匣子dǎ kāi huà xiá zi 打開話匣子dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話dǎ kē shuì 打瞌睡dǎ kǒng qì 打孔器dǎ kǒng zuàn 打孔鑽dǎ kǒng zuàn 打孔钻dǎ kǒu 打口dǎ kuǎ 打垮dǎ là 打蜡dǎ là 打蠟dǎ lái huí 打來回dǎ lái huí 打来回dǎ lài 打賴dǎ lài 打赖dǎ lán 打兰dǎ lán 打蘭dǎ lāo 打捞dǎ lāo 打撈dǎ léi 打雷dǎ lèi tái 打擂台dǎ lèi tái 打擂臺dǎ lǐ 打理dǎ liang 打量dǎ liè 打猎dǎ liè 打獵dǎ liè qie 打趔趄dǎ luò shuǐ gǒu 打落水狗dǎ mǎ 打码dǎ mǎ 打碼dǎ mǎ hu yǎn 打馬虎眼dǎ mǎ hu yǎn 打马虎眼dǎ mǎ sài kè 打馬賽克dǎ mǎ sài kè 打马赛克dǎ mà 打罵dǎ mà 打骂dǎ mái fu 打埋伏dǎ mén 打門dǎ mén 打门dǎ mèn léi 打悶雷dǎ mèn léi 打闷雷dǎ mó 打磨dǎ nǎi 打奶dǎ niǎo 打鳥dǎ niǎo 打鸟dǎ pāi 打拍dǎ pāi zi 打拍子dǎ pái 打牌dǎ pǎo 打跑dǎ pào 打炮dǎ pēn tì 打喷嚏dǎ pēn tì 打噴嚏dǎ péng 打棚dǎ pì 打屁dǎ pì gu 打屁股dǎ piān 打翻dǎ pīn 打拼dǎ pò 打破dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底dǎ pū kè 打扑克dǎ pū kè 打撲克dǎ qì 打气dǎ qì 打氣dǎ qì tǒng 打气筒dǎ qì tǒng 打氣筒dǎ qiān 打千dǎ qián zhàn 打前站dǎ qiāng 打枪dǎ qiāng 打槍dǎ qíng mà qiào 打情罵俏dǎ qíng mà qiào 打情骂俏dǎ qiú 打球dǎ qù 打趣dǎ quán 打拳dǎ rǎo 打扰dǎ rǎo 打擾dǎ sǎn 打伞dǎ sǎn 打傘dǎ sàn 打散dǎ sǎo 打扫dǎ sǎo 打掃dǎ shā 打杀dǎ shā 打殺dǎ shāng 打伤dǎ shāng 打傷dǎ shé bù sǐ 打蛇不死dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,後患無窮dǎ shí 打食dǎ shǒu qiāng 打手枪dǎ shǒu qiāng 打手槍dǎ shǒu yǔ 打手語dǎ shǒu yǔ 打手语dǎ shou 打手dǎ shuǐ 打水dǎ shuǐ piāo 打水漂dǎ sǐ 打死dǎ suàn 打算dǎ suàn pán 打算盘dǎ suàn pán 打算盤dǎ suì 打碎dǎ tāi 打胎dǎ tàn 打探dǎ tì pen 打嚏喷dǎ tì pen 打嚏噴dǎ tiān xià 打天下dǎ tiě 打鐵dǎ tiě 打铁dǎ tīng 打听dǎ tīng 打聽dǎ ting 打听dǎ ting 打聽dǎ tǐngr 打挺儿dǎ tǐngr 打挺兒dǎ tōng 打通dǎ tōng xiāo 打通宵dǎ tuì 打退dǎ wǎng 打網dǎ wǎng 打网dǎ wèn 打問dǎ wèn 打问dǎ xià 打下dǎ xià shǒu 打下手dǎ xiǎng 打响dǎ xiǎng 打響dǎ xiǎng bír 打响鼻儿dǎ xiǎng bír 打響鼻兒dǎ xiǎng míng hào 打响名号dǎ xiǎng míng hào 打響名號dǎ xiāo 打消dǎ xiǎo bào gào 打小報告dǎ xiǎo bào gào 打小报告dǎ xiǎo suàn pán 打小算盘dǎ xiǎo suàn pán 打小算盤dǎ xīn yǎn li 打心眼裡dǎ xīn yǎn li 打心眼里dǎ xuán 打旋dǎ xuánr 打旋儿dǎ xuánr 打旋兒dǎ xuě zhàng 打雪仗dǎ yā 打压dǎ yā 打壓dǎ yá jì 打牙祭dǎ yǎ mí 打哑谜dǎ yǎ mí 打啞謎dǎ yǎ yǔ 打哑语dǎ yǎ yǔ 打啞語dǎ yǎn 打眼dǎ yàng 打烊dǎ yě pào 打野炮dǎ yě zhàn 打野战dǎ yě zhàn 打野戰dǎ yìn 打印dǎ yìn fú wù qì 打印服务器dǎ yìn fú wù qì 打印服務器dǎ yìn jī 打印机dǎ yìn jī 打印機dǎ yìn tóu 打印头dǎ yìn tóu 打印頭dǎ yóu jī 打游击dǎ yóu jī 打游擊dǎ yóu shī 打油詩dǎ yóu shī 打油诗dǎ yú 打魚dǎ yú 打鱼dǎ yuán chǎng 打圆场dǎ yuán chǎng 打圓場dǎ zá 打杂dǎ zá 打砸dǎ zá 打雜dǎ zǎo 打早dǎ zào 打造dǎ zhāi 打斋dǎ zhāi 打齋dǎ zhàng 打仗dǎ zhāo hu 打招呼dǎ zhé 打折dǎ zhé kòu 打折扣dǎ zhēn 打針dǎ zhēn 打针dǎ zhì 打制dǎ zhì 打製dǎ zhì shí qì 打制石器dǎ zhì shí qì 打製石器dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打肿脸充胖子dǎ zhǒng liǎn chōng pàng zi 打腫臉充胖子dǎ zhòng 打中dǎ zhù 打住dǎ zhuàn 打轉dǎ zhuàn 打转dǎ zhuāng 打桩dǎ zhuāng 打樁dǎ zhuāng jī 打桩机dǎ zhuāng jī 打樁機dǎ zì 打字dǎ zì jī 打字机dǎ zì jī 打字機dǎ zì yuán 打字员dǎ zì yuán 打字員dǎ zuǐ 打嘴dǎ zuǐ ba 打嘴巴dǎ zuò 打坐dǎ zuò pō 打坐坡dà pào dǎ wén zi 大炮打蚊子dān dǎ 单打dān dǎ 單打dān dǎ dú dòu 单打独斗dān dǎ dú dòu 單打獨鬥dào dǎ yī pá 倒打一耙diǎn zhèn dǎ yìn jī 点阵打印机diǎn zhèn dǎ yìn jī 點陣打印機diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 點陣式打印機diàn dǎ 电打diàn dǎ 電打diàn dǎ zì jī 电打字机diàn dǎ zì jī 電打字機diào dǎ 吊打diē dǎ sǔn shāng 跌打损伤diē dǎ sǔn shāng 跌打損傷diē dǎ yào 跌打药diē dǎ yào 跌打藥dú dǎ 毒打duǎn dǎ ban 短打扮duì dǎ 对打duì dǎ 對打fēng chuī yǔ dǎ 風吹雨打fēng chuī yǔ dǎ 风吹雨打gān dǎ lěi 乾打壘gān dǎ lěi 干打垒gǎn dǎ gǎn chōng 敢打敢冲gǎn dǎ gǎn chōng 敢打敢衝Gē dǎ bā lǔ 哥打巴魯Gē dǎ bā lǔ 哥打巴鲁gōng dǎ 攻打hé shang dǎ sǎn 和尚打伞hé shang dǎ sǎn 和尚打傘hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打傘,無法無天jī dǎ 击打jī dǎ 擊打jī dǎ 激打jī fēi dàn dǎ 雞飛蛋打jī fēi dàn dǎ 鸡飞蛋打jī guāng dǎ yǐn jī 激光打引机jī guāng dǎ yǐn jī 激光打引機jī guāng dǎ yìn jī 激光打印机jī guāng dǎ yìn jī 激光打印機Jí dǎ 吉打jí fù jí dǎ 即付即打Jìn dǎ 近打Jìn dǎ Hé 近打河jīng dǎ guāng 精打光jīng dǎ xì suàn 精打細算jīng dǎ xì suàn 精打细算kāi dǎ 开打kāi dǎ 開打kǎo dǎ 拷打kǔ dié dǎ 苦迭打kuān dǎ zhǎi yòng 宽打窄用kuān dǎ zhǎi yòng 寬打窄用lán mǔ dǎ 兰姆打lán mǔ dǎ 蘭姆打lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠过街,人人喊打lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠過街,人人喊打léi dǎ bù dòng 雷打不动léi dǎ bù dòng 雷打不動Léi Gōng dǎ dòu fu 雷公打豆腐Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,拣软的欺Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,揀軟的欺lián tī dài dǎ 连踢带打lián tī dài dǎ 連踢帶打líng dǎ suì qiāo 零打碎敲líng qiāo suì dǎ 零敲碎打mǎn dǎ mǎn suàn 满打满算mǎn dǎ mǎn suàn 滿打滿算máng dǎ 盲打méi jīng dǎ cǎi 沒精打彩méi jīng dǎ cǎi 沒精打采méi jīng dǎ cǎi 没精打彩méi jīng dǎ cǎi 没精打采měng dǎ 猛打mō pá gǔn dǎ 摸爬滚打mō pá gǔn dǎ 摸爬滾打niǔ dǎ 扭打ōu dǎ 殴打ōu dǎ 毆打ōu dǎ zuì 殴打罪ōu dǎ zuì 毆打罪pāi dǎ 拍打pào dǎ fěn 泡打粉pū dǎ 扑打pū dǎ 撲打qí dǎ hāngr de 齊打夯兒地qí dǎ hāngr de 齐打夯儿地qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼qiāng dǎ chū tóu niǎo 枪打出头鸟qiāng dǎ chū tóu niǎo 槍打出頭鳥qiáng dǎ 強打qiáng dǎ 强打qiāo dǎ 敲打qiāo dǎ luó gǔ 敲打鑼鼓qiāo dǎ luó gǔ 敲打锣鼓qiāo qiāo dǎ dǎ 敲敲打打qiáo zhuāng dǎ bàn 乔装打扮qiáo zhuāng dǎ bàn 喬裝打扮qīng dǎ 輕打qīng dǎ 轻打qǐng wù dǎ rǎo 請勿打擾qǐng wù dǎ rǎo 请勿打扰qū dǎ chéng zhāo 屈打成招quán dǎ 拳打quán dǎ jiǎo tī 拳打脚踢quán dǎ jiǎo tī 拳打腳踢quán lěi dǎ 全垒打quán lěi dǎ 全壘打ròu bāo zǐ dǎ gǒu 肉包子打狗sā kē dǎ hùn 撒科打諢sā kē dǎ hùn 撒科打诨sān tiān bù dǎ , shàng fáng jiē wǎ 三天不打,上房揭瓦sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打魚,兩天曬網sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打鱼,两天晒网sàn dǎ 散打sǎo huáng dǎ fēi 扫黄打非sǎo huáng dǎ fēi 掃黃打非shī dǎ 施打shǒu dǎ 手打shǒu dǎ zì jī 手打字机shǒu dǎ zì jī 手打字機shuāng dǎ 双打shuāng dǎ 雙打sī dǎ 厮打sī dǎ 廝打sǐ chán làn dǎ 死纏爛打sǐ chán làn dǎ 死缠烂打tiě dǎ 鐵打tiě dǎ 铁打tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 鐵打的衙門,流水的官tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 铁打的衙门,流水的官tòng dǎ 痛打wāi dǎ zhèng zháo 歪打正着wāi dǎ zhèng zháo 歪打正著Wǎng luò dǎ shǒu 網絡打手Wǎng luò dǎ shǒu 网络打手wǎng luò dǎ yìn jī 網絡打印機wǎng luò dǎ yìn jī 网络打印机wéi chéng dǎ yuán 围城打援wéi chéng dǎ yuán 圍城打援wěn zhā wěn dǎ 稳扎稳打wěn zhā wěn dǎ 穩扎穩打wú jīng dǎ cǎi 无精打彩wú jīng dǎ cǎi 无精打采wú jīng dǎ cǎi 無精打彩wú jīng dǎ cǎi 無精打采wǔ dǎ 武打wǔ dǎ piàn 武打片wǔ dǎ yī 五打一wù dǎ wù zhuàng 誤打誤撞wù dǎ wù zhuàng 误打误撞xī shēng dǎ 牺牲打xī shēng dǎ 犧牲打xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小闹xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小鬧Yà luó shì dǎ 亚罗士打Yà luó shì dǎ 亞羅士打yán dǎ 严打yán dǎ 嚴打yán lì dǎ jī 严厉打击yán lì dǎ jī 嚴厲打擊yán xíng kǎo dǎ 严刑拷打yán xíng kǎo dǎ 嚴刑拷打yī pào dǎ xiǎng 一炮打响yī pào dǎ xiǎng 一炮打響yī wǎng dǎ jìn 一網打盡yī wǎng dǎ jìn 一网打尽yíng tóu dǎ jī 迎头打击yíng tóu dǎ jī 迎頭打擊zài jiàn quán lěi dǎ 再見全壘打zài jiàn quán lěi dǎ 再见全垒打zé dǎ 責打zé dǎ 责打Zhā dǎ Yín háng 渣打銀行Zhā dǎ Yín háng 渣打银行Zhāng fēi dǎ Yuè fēi 张飞打岳飞Zhāng fēi dǎ Yuè fēi 張飛打岳飛Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黃蓋Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黄盖zhú lán dǎ shuǐ 竹篮打水zhú lán dǎ shuǐ 竹籃打水zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹篮打水,一场空zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹籃打水,一場空zhǔ dǎ pǐn pái 主打品牌zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞击式打印机zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞擊式打印機zhuī dǎ 追打zì dǎ 自打