Có 1 kết quả:

dǎ xià ㄉㄚˇ ㄒㄧㄚˋ

1/1

dǎ xià ㄉㄚˇ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay (a foundation)
(2) to conquer (a city etc)
(3) to shoot down (a bird etc)