Có 1 kết quả:

dǎ jī ㄉㄚˇ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

đả kích, đánh, tấn công, công kích

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit
(2) to strike
(3) to attack
(4) to crack down on sth
(5) blow
(6) (psychological) shock
(7) percussion (music)