Có 1 kết quả:

dǎ jié ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ

1/1

dǎ jié ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to loot
(2) to rob
(3) to plunder
(4) to ransack

Bình luận 0