Có 1 kết quả:
dǎ dòng ㄉㄚˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move (to pity)
(2) arousing (sympathy)
(3) touching
(2) arousing (sympathy)
(3) touching
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0