Có 1 kết quả:

dǎ gōu ㄉㄚˇ ㄍㄡ

1/1

dǎ gōu ㄉㄚˇ ㄍㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to tick
(3) (old) to buy

Bình luận 0