Có 1 kết quả:
dǎ xiǎng ㄉㄚˇ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start shooting or firing
(2) to win an initial success
(3) to succeed (of a plan)
(2) to win an initial success
(3) to succeed (of a plan)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0