Có 1 kết quả:

dǎ zuò ㄉㄚˇ ㄗㄨㄛˋ

1/1

dǎ zuò ㄉㄚˇ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sit in meditation
(2) to meditate