Có 1 kết quả:

dǎ nǎi ㄉㄚˇ ㄋㄞˇ

1/1

dǎ nǎi ㄉㄚˇ ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to beat milk
(2) to churn (to make butter)
(3) milk foamer (for cappuccino)