Có 1 kết quả:
dǎ nǎi ㄉㄚˇ ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to beat milk
(2) to churn (to make butter)
(3) milk foamer (for cappuccino)
(2) to churn (to make butter)
(3) milk foamer (for cappuccino)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0