Có 1 kết quả:
dǎ guān huà ㄉㄚˇ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk officiously
(2) to assume the air of a functionary
(3) to talk in official jargon
(2) to assume the air of a functionary
(3) to talk in official jargon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0