Có 1 kết quả:

dǎ chà ㄉㄚˇ ㄔㄚˋ

1/1

dǎ chà ㄉㄚˇ ㄔㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) interruption
(2) to interrupt (esp. talk)
(3) to change the subject