Có 1 kết quả:
dǎ chà ㄉㄚˇ ㄔㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interruption
(2) to interrupt (esp. talk)
(3) to change the subject
(2) to interrupt (esp. talk)
(3) to change the subject
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0