Có 1 kết quả:

dǎ dǐ ㄉㄚˇ ㄉㄧˇ

1/1

dǎ dǐ ㄉㄚˇ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay a foundation (also fig.)
(2) to make a first sketch
(3) to eat sth before drinking
(4) to apply an undercoat

Bình luận 0