Có 1 kết quả:
dǎ kāi ㄉㄚˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh cho mở ra, đập cho mở ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to open
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0