Có 1 kết quả:

dǎ kāi ㄉㄚˇ ㄎㄞ

1/1

Từ điển phổ thông

đánh cho mở ra, đập cho mở ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to open
(2) to show (a ticket)
(3) to turn on
(4) to switch on