Có 1 kết quả:

dǎ de huǒ rè ㄉㄚˇ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry on intimately with (idiom); ardent relationship (esp. between lovers)
(2) billing and cooing

Bình luận 0