Có 1 kết quả:

dǎ chù ㄉㄚˇ ㄔㄨˋ

1/1

dǎ chù ㄉㄚˇ ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 打怵[da3 chu4]