Có 1 kết quả:

dǎ bǎ shi ㄉㄚˇ ㄅㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) drill (in sword play)
(2) to thrash around
(3) to demonstrate gymnastic skills
(4) to solicit financial help (in an indirect way)
(5) to show off

Bình luận 0