Có 1 kết quả:
dǎ lāo ㄉㄚˇ ㄌㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to salvage
(2) to dredge
(3) to fish out (person or object from the sea)
(2) to dredge
(3) to fish out (person or object from the sea)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0