Có 1 kết quả:

dǎ diào ㄉㄚˇ ㄉㄧㄠˋ

1/1

dǎ diào ㄉㄚˇ ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tear down
(2) to destroy
(3) to dismantle (a gang)
(4) to abort (a fetus)