Có 1 kết quả:
dǎ jī ㄉㄚˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đả kích, đánh, tấn công, công kích
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit
(2) to strike
(3) to attack
(4) to crack down on sth
(5) blow
(6) (psychological) shock
(7) percussion (music)
(2) to strike
(3) to attack
(4) to crack down on sth
(5) blow
(6) (psychological) shock
(7) percussion (music)
Bình luận 0