Có 1 kết quả:

dǎ rǎo ㄉㄚˇ ㄖㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

làm phiền, quấy rầy

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to bother
(3) to trouble