Có 1 kết quả:
dǎ bài ㄉㄚˇ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh bại, đánh thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated
(2) to overpower
(3) to beat
(4) to be defeated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0