Có 1 kết quả:

dǎ fǎ ㄉㄚˇ ㄈㄚˇ

1/1

dǎ fǎ ㄉㄚˇ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to play (a card)
(2) to make a move in a game