Có 1 kết quả:
dǎ dòng ㄉㄚˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to punch a hole
(2) to drill a hole
(3) to dig a hole
(4) to burrow
(2) to drill a hole
(3) to dig a hole
(4) to burrow
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0