Có 1 kết quả:

dǎ pào ㄉㄚˇ ㄆㄠˋ

1/1

dǎ pào ㄉㄚˇ ㄆㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to open fire with artillery
(2) to set off firecrackers
(3) to make one's stage debut
(4) (slang) to have sex
(5) to masturbate

Bình luận 0