Có 1 kết quả:

dǎ bào ㄉㄚˇ ㄅㄠˋ

1/1

dǎ bào ㄉㄚˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to blow out
(2) to blow off
(3) (computer games) to zap
(4) (phone) to ring off the hook
(5) to be jammed
(6) to max out (credit card etc)

Bình luận 0