Có 2 kết quả:
dǎ fān ㄉㄚˇ ㄈㄢ • dǎ piān ㄉㄚˇ ㄆㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn
(2) to overthrow
(3) to strike down (an enemy)
(2) to overthrow
(3) to strike down (an enemy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
Bình luận 0