Có 2 kết quả:

dǎ fān ㄉㄚˇ ㄈㄢdǎ piān ㄉㄚˇ ㄆㄧㄢ

1/2

dǎ fān ㄉㄚˇ ㄈㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overturn
(2) to overthrow
(3) to strike down (an enemy)

dǎ piān ㄉㄚˇ ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lật đổ, phá đổ, đạp đổ