Có 1 kết quả:
dǎ fān shēn zhàng ㄉㄚˇ ㄈㄢ ㄕㄣ ㄓㄤˋ
dǎ fān shēn zhàng ㄉㄚˇ ㄈㄢ ㄕㄣ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work hard towards a turnaround
(2) to fight to reverse sth
(2) to fight to reverse sth
Bình luận 0
dǎ fān shēn zhàng ㄉㄚˇ ㄈㄢ ㄕㄣ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0