Có 1 kết quả:

dǎ cǎo ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ

1/1

dǎ cǎo ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mow grass
(2) haymaking
(3) to write a rough draft (of an essay etc)