Có 1 kết quả:

dǎ cǎo jīng shé ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. beat the grass to scare the snake
(2) to inadvertently alert an enemy
(3) to punish sb as a warning to others (idiom)

Bình luận 0