Có 1 kết quả:
dǎ cǎo jīng shé ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄜˊ
dǎ cǎo jīng shé ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. beat the grass to scare the snake
(2) to inadvertently alert an enemy
(3) to punish sb as a warning to others (idiom)
(2) to inadvertently alert an enemy
(3) to punish sb as a warning to others (idiom)
Bình luận 0