Có 1 kết quả:
dǎ chóng ㄉㄚˇ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swat an insect
(2) to get rid of intestinal parasite with drugs
(2) to get rid of intestinal parasite with drugs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0