Có 1 kết quả:
dá tuì táng gǔ ㄉㄚˊ ㄊㄨㄟˋ ㄊㄤˊ ㄍㄨˇ
dá tuì táng gǔ ㄉㄚˊ ㄊㄨㄟˋ ㄊㄤˊ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to beat the return drum (idiom)
(2) fig. to give up
(3) to turn tail
(2) fig. to give up
(3) to turn tail
Bình luận 0
dá tuì táng gǔ ㄉㄚˊ ㄊㄨㄟˋ ㄊㄤˊ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0