Có 1 kết quả:

dǎ tōng ㄉㄚˇ ㄊㄨㄥ

1/1

dǎ tōng ㄉㄚˇ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to open access
(2) to establish contact
(3) to remove a block
(4) to put through (a phone connection)