Có 1 kết quả:
dǎ biān gǔ ㄉㄚˇ ㄅㄧㄢ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to echo what sb said
(2) to back sb up from the sidelines (in an argument)
(2) to back sb up from the sidelines (in an argument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0