Có 1 kết quả:
dǎ jiàng yóu ㄉㄚˇ ㄐㄧㄤˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy soy sauce
(2) it's none of my business ("I’m just here to buy some soy sauce")
(2) it's none of my business ("I’m just here to buy some soy sauce")
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0