Có 1 kết quả:
dǎ liang ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to size sb up
(2) to look sb up and down
(3) to take the measure of
(4) to suppose
(5) to reckon
(2) to look sb up and down
(3) to take the measure of
(4) to suppose
(5) to reckon
Bình luận 0