Có 1 kết quả:

dǎ liang ㄉㄚˇ

1/1

dǎ liang ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to size sb up
(2) to look sb up and down
(3) to take the measure of
(4) to suppose
(5) to reckon

Bình luận 0