Có 1 kết quả:

dǎ gāo ěr fū qiú ㄉㄚˇ ㄍㄠ ㄦˇ ㄈㄨ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to play golf

Bình luận 0