Có 2 kết quả:
fǎn ㄈㄢˇ • fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 5
Bộ: shǒu 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘厶
Nét bút: 一丨一フ丶
Thương Hiệt: XXQI (重重手戈)
Unicode: U+6255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: chàng
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ヒツ (hitsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u), -はら.い (-hara.i), -ばら.い (-bara.i)
Âm Hàn: 불, 필
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ヒツ (hitsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u), -はら.い (-hara.i), -ばら.い (-bara.i)
Âm Hàn: 불, 필
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take
(2) to fetch
(2) to fetch
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 拂[fu2]