Có 1 kết quả:

zài ㄗㄞˋ
Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一
Thương Hiệt: QG (手土)
Unicode: U+6257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dổ, nhổ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

zài ㄗㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 在[zai4]