Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tuō kè tuō
ㄊㄨㄛ ㄎㄜˋ ㄊㄨㄛ
1
/1
托克托
Tuō kè tuō
ㄊㄨㄛ ㄎㄜˋ ㄊㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Togtoh county, Mongolian Togtox khoshuu, in Hohhot
呼
和
浩
特
[Hu1 he2 hao4 te4], Inner Mongolia
(2) alternative spelling of
脫
脫
|
脱
脱
[Tuo1 tuo1], Yuan dynasty politician Toktoghan (1314-1355)
Bình luận
0