Có 2 kết quả:

tuō ér ㄊㄨㄛ ㄦˊtuōr

1/2

Từ điển Trung-Anh

childcare

Bình luận 0

tuōr

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shill
(2) tout
(3) phony customer who pretends to buys things so as to lure real customers

Bình luận 0