Có 1 kết quả:
Tuō lè méi ㄊㄨㄛ ㄌㄜˋ ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ptolemy or Claudius Ptolemaeus (c. 90-c. 168), Alexandrian Greek astronomer, mathematician and geographer, author of the Almagest 天文學大成|天文学大成
(2) see also 托勒密[Tuo1 le4 mi4]
(2) see also 托勒密[Tuo1 le4 mi4]
Bình luận 0