Có 1 kết quả:

tuō lā ěr ㄊㄨㄛ ㄌㄚ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) tolar, former currency of Slovenia
(2) name for the silver coin and the main currency in Bohemia from 16th-18th century

Bình luận 0