Có 1 kết quả:

Tuō tè ㄊㄨㄛ ㄊㄜˋ

1/1

Tuō tè ㄊㄨㄛ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Thoth (ancient Egyptian deity)