Có 1 kết quả:
tuō bō xiū huì ㄊㄨㄛ ㄅㄛ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ
tuō bō xiū huì ㄊㄨㄛ ㄅㄛ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mendicant religious order in Catholicism
(2) Franciscan order
(2) Franciscan order
Bình luận 0
tuō bō xiū huì ㄊㄨㄛ ㄅㄛ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0