Có 1 kết quả:

tuō bō xiū huì ㄊㄨㄛ ㄅㄛ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mendicant religious order in Catholicism
(2) Franciscan order

Bình luận 0