Có 1 kết quả:

zhàng ㄓㄤˋ
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: QJK (手十大)
Unicode: U+6259
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trượng
Âm Nôm: lượn, rượn

Tự hình 1

1/1

zhàng ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đau đớn