Có 2 kết quả:
chǐ ㄔˇ • qiān ㄑㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
drag along
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây xỉa
2. đâm, thọc, xỉa, chọc
2. đâm, thọc, xỉa, chọc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cây xỉa (có hình nhỏ và dài): 牙扡 Tăm xỉa răng;
② Đâm, thọc, xỉa (một trong những thủ pháp của quyền thuật).
② Đâm, thọc, xỉa (một trong những thủ pháp của quyền thuật).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kéo. Dẫn đi. Cũng đọc Đà.