Có 2 kết quả:

chǐ ㄔˇqiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: QPD (手心木)
Unicode: U+6261
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tha, thiên
Âm Nôm: đỡ, lả
Âm Quảng Đông: ci2, to1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

chǐ ㄔˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

drag along

qiān ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây xỉa
2. đâm, thọc, xỉa, chọc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cây xỉa (có hình nhỏ và dài): 牙扡 Tăm xỉa răng;
② Đâm, thọc, xỉa (một trong những thủ pháp của quyền thuật).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kéo. Dẫn đi. Cũng đọc Đà.