Có 1 kết quả:

kòu ㄎㄡˋ
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QR (手口)
Unicode: U+6263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Nôm: kháu, khâu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku), ひか.える (hika.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

kòu ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt lại, giằng lại

Từ điển phổ thông

bịt vàng, nạm vàng, mạ vàng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giằng lại, kéo lại. ◎Như: “khấu mã” 扣馬 gò cương ngựa.
2. (Động) Cài, gài. ◎Như: “tương môn khấu thượng” 將門扣上 gài cửa lại.
3. (Động) Bắt dẫn đi, áp giải, câu lưu. ◎Như: “khấu lưu” 扣留 câu lưu.
4. (Động) Gõ, đập. § Thông “khấu” 叩. ◎Như: “khấu môn” 扣門 gõ cửa.
5. (Động) Úp, chụp, đậy.
6. (Động) Đánh phá. ◎Như: “khấu thành bất hạ” 扣城不下 đánh thành không được.
7. (Động) Trừ bớt. ◎Như: “khấu tiền” 扣錢 trừ bớt tiền.
8. (Động) Gảy. ◎Như: “khấu huyền” 扣弦 gảy đàn.
9. (Danh) Khuy, nút, cúc (áo), núm, dây để cài.

Từ điển Thiều Chửu

① Giằng lại. Ngựa đang chạy kéo cương cho đứng lại gọi là khấu.
② Khấu lấy. Vật đáng cho mà khấu lấy không cho gọi là khấu.
③ Cái kháp. Phàm vật gì có thể kháp vào nhau được cho vững gọi là khấu. Như đái khấu 帶扣 khoá thắt lưng.
④ Gõ, cũng như chữ khấu 叩, như khấu môn 扣門 gõ cửa.
⑤ Số đồ. Một tập văn thơ gọi là nhất khấu 一扣.
⑥ Gảy, lấy tay gảy đàn gọi là khấu huyền 扣弦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cài, gài: 把門釦上 Gài cửa lại; 釦扣子 Cài khuy lại;
② Khuy, cúc, nút: 衣扣 Khuy áo; 按扣 Nút bấm;
③ Úp, đậy: 把碗釦在桌上 Úp cái chén lên bàn;
④ (văn) Bịt vàng, nạm vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釦

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gò cương ngựa. Đoạn trường tân thanh có câu: » Lỏng buông tay khấu bước lần dặm băng « — Rút bớt đi, cắt bớt đi — Gõ. Đập — Vật dùng để cột lại, móc lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fasten
(2) to button
(3) button
(4) buckle
(5) knot
(6) to arrest
(7) to confiscate
(8) to deduct (money)
(9) discount
(10) to knock
(11) to smash, spike or dunk (a ball)
(12) to cover (with a bowl etc)
(13) fig. to tag a label on sb

Từ điển Trung-Anh

button

Từ ghép 77

bào kòu 暴扣bù zhé bù kòu 不折不扣chá kòu 查扣dā kòu 搭扣dǎ zhé kòu 打折扣dài kòu 代扣dài kòu 带扣dēng shān kòu 登山扣dǐ kòu 抵扣diào kòu 吊扣gōu kòu 鉤扣gōu kòu 钩扣hā kòu 哈扣huán huán xiāng kòu 环环相扣huán huán xiāng kòu 環環相扣huí kòu 回扣jiě kòu 解扣jǐn kòu 紧扣jǐn kòu 緊扣kè kòu 克扣kè kòu 剋扣kòu chá 扣查kòu chú 扣除kòu dài huí 扣带回kòu dài huí 扣帶回kòu fā 扣发kòu fā 扣發kòu fēn 扣分kòu guān 扣关kòu guān 扣關kòu huán 扣环kòu jī 扣击kòu jī 扣擊kòu jiǎo 扣繳kòu jiǎo 扣缴Kòu kòu 扣扣kòu lán 扣篮kòu lán 扣籃kòu liú 扣留kòu mào zi 扣帽子kòu nǚ 扣女kòu pàn 扣襻kòu qiú 扣球kòu qù 扣去kòu rén xīn xián 扣人心弦kòu ròu 扣肉kòu shā 扣杀kòu shā 扣殺kòu shàng 扣上kòu shǐ kuī zi 扣屎盔子kòu shǐ pén zi 扣屎盆子kòu shì diàn chí 扣式电池kòu shì diàn chí 扣式電池kòu tí 扣題kòu tí 扣题kòu yā 扣压kòu yā 扣壓kòu yā 扣押kòu yǎn 扣眼kòu yǎnr 扣眼儿kòu yìng 扣应kòu yìng 扣應kòu zhù 扣住kòu zi 扣子lǐng kòu 领扣mén kòu 门扣ní lóng dā kòu 尼龙搭扣nián kòu dài 黏扣带nián kòu dài 黏扣帶niǔ kòu 紐扣niǔ kòu 纽扣niǔ kòu 钮扣pí dài kòu 皮带扣xiù kòu 袖扣yù kòu 預扣yù kòu 预扣zhé kòu 折扣