Có 1 kết quả:

kòu shàng ㄎㄡˋ ㄕㄤˋ

1/1

kòu shàng ㄎㄡˋ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoá lại, trói lại, buộc lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to buckle up
(2) to fasten