Có 1 kết quả:
kòu rén xīn xián ㄎㄡˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢˊ
kòu rén xīn xián ㄎㄡˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to excite
(2) to thrill
(3) exciting
(4) thrilling
(5) cliff-hanging
(2) to thrill
(3) exciting
(4) thrilling
(5) cliff-hanging
Bình luận 0