Có 1 kết quả:

kòu liú ㄎㄡˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

kòu liú ㄎㄡˋ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giam giữ, bắt giam

Từ điển Trung-Anh

(1) to detain
(2) to arrest
(3) to hold
(4) to confiscate