Có 1 kết quả:
kòu liú ㄎㄡˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giam giữ, bắt giam
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain
(2) to arrest
(3) to hold
(4) to confiscate
(2) to arrest
(3) to hold
(4) to confiscate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0